Có 2 kết quả:

包粟 bāo sù ㄅㄠ ㄙㄨˋ苞粟 bāo sù ㄅㄠ ㄙㄨˋ

1/2

bāo sù ㄅㄠ ㄙㄨˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) corn
(2) maize

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

bāo sù ㄅㄠ ㄙㄨˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) corn
(2) maize

Bình luận 0